TÊN HÀNG |
ĐVT |
K.Lượng/cây |
Đơn Gía đ/kg |
Đơn giá/cây |
Ø6 x cuộn-CT3 |
Kg |
|||
Ø8 x cuộn-CT3 |
Kg |
|||
Ø 10 |
x 11.7m/cây |
7.21 |
||
Ø 12 |
x 11.7m/cây |
10.39 |
||
Ø 14 |
x 11.7m/cây |
14.13 |
||
Ø 16 |
x 11.7m/cây |
18.47 |
||
Ø 18 |
x 11.7m/cây |
23.38 |
||
Ø 20 |
x 11.7m/cây |
28.85 |
||
Ø 22 |
x 11.7m/cây |
34.91 |
||
Ø 25 |
x 11.7m/cây |
45.09 |
Thép Hòa Phát
- Chi tiết sản phẩm
- Thông số kỹ thuật