TÊN HÀNG |
ĐVT |
K.Lượng/cây |
Đơn Gía đ/kg |
Đơn giá/cây |
Ø6 x cuộn-CT3 |
Kg |
|||
Ø8 x cuộn-CT3 |
Kg |
|||
Ø 10 |
x 11.7m/cây |
7.21 |
||
Ø 12 |
x 11.7m/cây |
10.39 |
||
Ø 14 |
x 11.7m/cây |
14.13 |
||
Ø 16 |
x 11.7m/cây |
18.47 |
||
Ø 18 |
x 11.7m/cây |
23.38 |
||
Ø 20 |
x 11.7m/cây |
28.85 |
||
Ø 22 |
x 11.7m/cây |
34.91 |
||
Ø 25 |
x 11.7m/cây |
45.09 |
Thép Thái Nguyên
- Chi tiết sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Thép thanh vằn hay còn gọi là thép cốt bê tông mặt ngoài có gân đường kính từ 10mm đến 40mm ở dạng thanh có chiều dài 11,7m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.Sản phẩm được đóng bó với khối lượng không quá 5 tấn, được bó ít nhất bằng 3 dây thép hoặc đai.Tính chất cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài và được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội.